Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 5: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What can you do? I can + (an activity) /Can you + (an activity)? Yes, I can./ No, I can’t.)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 5: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
Lesson 4: Ngữ âm (/s/ sorry, /sw/ swim)
Tiếng Anh Lớp 4
Review 1: Unit 1-Unit 5 (Ôn tập Unit 1-Unit 5)
Review 1: Ôn tập Unit 1-Unit 5 (Unit 1-Unit 5)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 6: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 1: Từ vựng (street, road, village, district)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 6: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 2: Từ vựng (study, primary school, class, address)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 6: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Where’s your school? It’s in + (a place)./What class are you in? I’m in class + (class name)./What class is he/she in? He’s/she’s in class + (class name).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 6: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 4: Ngữ âm (/sk/ school, /str/ street)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Lesson 1: Từ vựng (draw pictures, watch TV, listen to music, fly a kite, play badminton, collect stamps, take photographs)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Lesson 2: Từ vựng (read comic books, play a drum, plant a tree, fly in a plane, make models, sail a boat)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What do you like doing? I like + (V-ing)./ What’s your hobby? I like + (V-ing).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Lesson 4: Cấu trúc câu (What does he/she like doing? He/She likes + (V-ing)./What’s his/her hobby? He/She likes + (V-ing).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Lesson 5: Ngữ âm (/fl/ fly, /pl/ please)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 8: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học nào?)
Lesson 1: Từ vựng (subject, Vietnamese, English, Maths, Science, Geography)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 8: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học nào?)
Lesson 2: Từ vựng (IT (Information Technology), PE (Physical Education), Art, Music, History)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 8: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học nào?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What subjects do you have today? I have + (subjects). /When do you have + (a subject)? I have it on + (days of the week).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 8: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học nào?)
Lesson 4: Ngữ âm (/kt/ subject, /kts/ subjects)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 9: What are they doing? (Họ đang làm gì?)
Lesson 1: Từ vựng (watch a video, take dictation, read a text, do exercise, paint masks)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 9: What are they doing? (Họ đang làm gì?)
Lesson 2: Từ vựng (make paper boats, make paper planes, make a kite, make a puppet)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 9: What are they doing? (Họ đang làm gì?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What’s he/she doing? He’s/she’s + (V-ing)./ What are they doing? They’re + (V-ing).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 9: What are they doing? (Họ đang làm gì?)
Lesson 4: Ngữ âm (/sk/ mask, /kst/ text)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 10: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
Lesson 1: Từ vựng (at home, at the zoo, on the beach, in the school library, yesterday, water the flowers)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 10: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
Lesson 2: Cấu trúc câu (Where were you yesterday? I was + (a place)./We were + (a place)./Where was he/she yesterday? He/She was + (a place)./ What did you do yesterday? I + (V-ed).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 10: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)
Lesson 3: Ngữ âm (/t/ watched, /d/ played, /ɪd/ painted)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 1: What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
Lesson 1: Từ vựng (hometown, pretty, modern, busy, crowded, quiet)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 1: What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
Lesson 2: Từ vựng (address, avenue, lane, tower, floor, flat)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 1: What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What’s your hometown? It’s + (a place)./What’s the + (a place) like? It’s + (adjective)./What’s your address? It’s + (address).)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 1: What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
Lesson 4: Trọng âm (‘city, ‘village, ‘mountains, ‘tower)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 2: I always get up early. How about you? (Tôi luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?)
Lesson 1: Từ vựng (brush teeth, wash face, do morning exercise, go jogging, go camping, go shopping)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 2: I always get up early. How about you? (Tôi luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?)
Lesson 2: Từ vựng (project, partner, talk online, look for information, surf the Internet)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 2: I always get up early. How about you? (Tôi luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?)
Lesson 3: Từ vựng (always, usually, often, sometimes, never, once, twice)
1
2
3
4
...
15