Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 1: Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại bạn.)
Lesson 1: Từ vựng (morning, noon, afternoon, evening, night)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 1: Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại bạn.)
Lesson 2: Từ vựng (pupil, meet, see, later, tomorrow)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 1: Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại bạn.)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Good morning/Good afternoon/ Good evening/Goodbye/Bye/Good night/See you tomorrow/See you late/Nice to see you again.)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 1: Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại bạn.)
Lesson 4: Ngữ âm (/l/ like, /n/ night)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 2: I'm from Japan. (Tớ đến từ Nhật Bản.)
Lesson 1: Từ vựng (country, America, Australia, England, Japan, Malaysia, Vietnam)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 2: I'm from Japan. (Tớ đến từ Nhật Bản.)
Lesson 2: Từ vựng (nationality, American, Australian, English, Japanese, Malaysian, Vietnamese)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 2: I'm from Japan. (Tớ đến từ Nhật Bản.)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Where are you from? I’m from+ (a country). /What nationality are you? I’m + (nationality).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 2: I'm from Japan. (Tớ đến từ Nhật Bản.)
Lesson 4: Ngữ âm (/dʒ/ jar, /v/ vacation)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 3: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Lesson 1: Từ vựng (Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 3: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Lesson 2: Từ vựng (go to the zoo, go swimming, play the guitar, play the piano, visit my grandparents, help my parents)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 3: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What day is it today? It’s + (a day of the week)./What do you do on + (a day of the week)? I do/play + (an activity).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 3: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Lesson 4: Ngữ âm (/ɜː/ girl, her, curl)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 4: When's your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
Lesson 1: Từ vựng (1st -10th)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 4: When's your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
Lesson 2: Từ vựng (11th-31st)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 4: When's your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
Lesson 3: Từ vựng (January, February, March, April, May, June)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 4: When's your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
Lesson 4: Từ vựng (July, August, September, October, November, December)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 4: When's your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
Lesson 5: Cấu trúc câu (What is the date today? It’s+ (a date)./ When’s your birthday? It’s on the+ (a date and month).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 4: When's your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
Lesson 6: Ngữ âm (/θ/ birthday, /tʃ/ chicken)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 5: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
Lesson 1: Từ vựng (sing, dance, cook, ride a bike, play volleyball, play chess, play table tennis)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 5: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
Lesson 2: Từ vựng (skate, skip, swim, swing, play the piano, play the guitar)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 5: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What can you do? I can + (an activity) /Can you + (an activity)? Yes, I can./ No, I can’t.)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 5: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
Lesson 4: Ngữ âm (/s/ sorry, /sw/ swim)
Tiếng Anh Lớp 4
Review 1: Unit 1-Unit 5 (Ôn tập Unit 1-Unit 5)
Review 1: Ôn tập Unit 1-Unit 5 (Unit 1-Unit 5)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 6: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 1: Từ vựng (street, road, village, district)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 6: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 2: Từ vựng (study, primary school, class, address)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 6: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Where’s your school? It’s in + (a place)./What class are you in? I’m in class + (class name)./What class is he/she in? He’s/she’s in class + (class name).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 6: Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 4: Ngữ âm (/sk/ school, /str/ street)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Lesson 1: Từ vựng (draw pictures, watch TV, listen to music, fly a kite, play badminton, collect stamps, take photographs)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Lesson 2: Từ vựng (read comic books, play a drum, plant a tree, fly in a plane, make models, sail a boat)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What do you like doing? I like + (V-ing)./ What’s your hobby? I like + (V-ing).)
1
2
3