Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Lesson 3: Cấu trúc câu (Where’s your school? It’s in + (a place)./What class are you in? I’m in class + (class name)./What class is he/she in? He’s/she’s in class + (class name).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 1-Nice to see you again.
(Rất vui được gặp lại bạn.)
Lesson 1
: Từ vựng
morning, noon, afternoon, evening, night
Lesson 2
: Từ vựng
pupil, meet, see, later, tomorrow
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Good morning/Good afternoon/ Good evening/Goodbye/Bye/Good night/See you tomorrow/See you late/Nice to see you again.
Lesson 4
: Ngữ âm
/l/ like, /n/ night
Unit 2-I'm from Japan.
(Tớ đến từ Nhật Bản.)
Lesson 1
: Từ vựng
country, America, Australia, England, Japan, Malaysia, Vietnam
Lesson 2
: Từ vựng
nationality, American, Australian, English, Japanese, Malaysian, Vietnamese
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Where are you from? I’m from+ (a country). /What nationality are you? I’m + (nationality).
Lesson 4
: Ngữ âm
/dʒ/ jar, /v/ vacation
Unit 3-What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
Lesson 1
: Từ vựng
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Lesson 2
: Từ vựng
go to the zoo, go swimming, play the guitar, play the piano, visit my grandparents, help my parents
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What day is it today? It’s + (a day of the week)./What do you do on + (a day of the week)? I do/play + (an activity).
Lesson 4
: Ngữ âm
/ɜː/ girl, her, curl
Unit 4-When's your birthday?
(Khi nào là sinh nhật của bạn?)
Lesson 1
: Từ vựng
1st -10th
Lesson 2
: Từ vựng
11th-31st
Lesson 3
: Từ vựng
January, February, March, April, May, June
Lesson 4
: Từ vựng
July, August, September, October, November, December
Lesson 5
: Cấu trúc câu
What is the date today? It’s+ (a date)./ When’s your birthday? It’s on the+ (a date and month).
Lesson 6
: Ngữ âm
/θ/ birthday, /tʃ/ chicken
Unit 5-Can you swim?
(Bạn có thể bơi không?)
Lesson 1
: Từ vựng
sing, dance, cook, ride a bike, play volleyball, play chess, play table tennis
Lesson 2
: Từ vựng
skate, skip, swim, swing, play the piano, play the guitar
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What can you do? I can + (an activity) /Can you + (an activity)? Yes, I can./ No, I can’t.
Lesson 4
: Ngữ âm
/s/ sorry, /sw/ swim
Review 1-Unit 1-Unit 5
(Ôn tập Unit 1-Unit 5)
Review 1
: Ôn tập Unit 1-Unit 5
Unit 1-Unit 5
Unit 6-Where's your school?
(Trường của bạn ở đâu?)
Lesson 1
: Từ vựng
street, road, village, district
Lesson 2
: Từ vựng
study, primary school, class, address
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Where’s your school? It’s in + (a place)./What class are you in? I’m in class + (class name)./What class is he/she in? He’s/she’s in class + (class name).
Lesson 4
: Ngữ âm
/sk/ school, /str/ street
Unit 7-What do you like doing?
(Bạn thích làm gì?)
Lesson 1
: Từ vựng
draw pictures, watch TV, listen to music, fly a kite, play badminton, collect stamps, take photographs
Lesson 2
: Từ vựng
read comic books, play a drum, plant a tree, fly in a plane, make models, sail a boat
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What do you like doing? I like + (V-ing)./ What’s your hobby? I like + (V-ing).
Lesson 4
: Cấu trúc câu
What does he/she like doing? He/She likes + (V-ing)./What’s his/her hobby? He/She likes + (V-ing).
Lesson 5
: Ngữ âm
/fl/ fly, /pl/ please
Unit 8-What subjects do you have today?
(Hôm nay bạn có môn học nào?)
Lesson 1
: Từ vựng
subject, Vietnamese, English, Maths, Science, Geography
Lesson 2
: Từ vựng
IT (Information Technology), PE (Physical Education), Art, Music, History
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What subjects do you have today? I have + (subjects). /When do you have + (a subject)? I have it on + (days of the week).
Lesson 4
: Ngữ âm
/kt/ subject, /kts/ subjects
Unit 9-What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
Lesson 1
: Từ vựng
watch a video, take dictation, read a text, do exercise, paint masks
Lesson 2
: Từ vựng
make paper boats, make paper planes, make a kite, make a puppet
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What’s he/she doing? He’s/she’s + (V-ing)./ What are they doing? They’re + (V-ing).
Lesson 4
: Ngữ âm
/sk/ mask, /kst/ text
Unit 10-Where were you yesterday?
(Hôm qua bạn đã ở đâu?)
Lesson 1
: Từ vựng
at home, at the zoo, on the beach, in the school library, yesterday, water the flowers
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Where were you yesterday? I was + (a place)./We were + (a place)./Where was he/she yesterday? He/She was + (a place)./ What did you do yesterday? I + (V-ed).
Lesson 3
: Ngữ âm
/t/ watched, /d/ played, /ɪd/ painted
Review 2-Unit 6-Unit 10
(Ôn tập Unit 6-Unit 10)
Review 2
: Unit 6-Unit 10
Ôn tập Unit 6-Unit 10
Unit 11-What time is it?
(Bây giờ là mấy giờ?)
Lesson 1
: Từ vựng
in the morning, at noon, in the afternoon, in the evening, at night, at midnight
Lesson 2
: Từ vựng
get up, have breakfast, go to school, have lunch, go home, have dinner, do homework, go to bed
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What time is it?/It’s + (time)./What time do you + (activity)?/I + (activity) + at + (time).
Lesson 4
: Ngữ âm
/ʊ/ cook, /uː/ balloon
Unit 12-What does your father do?
(Bố của bạn làm nghề gì?)
Lesson 1
: Từ vựng
job, farmer, student, worker, doctor, nurse, driver, clerk
Lesson 2
: Từ vựng
place of work, hospital, field, factory, office
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What does your + (a family member) + do?/He’s/She’s a + (job)./Where does he/she work?/He/She works in + (place of work).
Lesson 4
: Ngữ âm
/i:/ field, teacher
Unit 13-Would you like some milk?
(Bạn có muốn một chút sữa không?)
Lesson 1
: Từ vựng
beef, pork, fish, chicken, rice, bread, noodles, vegetables
Lesson 2
: Từ vựng
drink, milk, lemonade, orange juice, water
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What’s your favorite food/drink? It’s + (food/drink)/Would you like some + (food/drink)?/Yes, please./No, thanks.
Lesson 4
: Ngữ âm
/f/ fish, /ʃ/ she
Unit 14-What does he look like?
(Anh ấy trông như thế nào?)
Lesson 1
: Từ vựng
old, young, big, small, strong, weak
Lesson 2
: Từ vựng
fat, slim, tall, short, thin, thick
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What does he/she look like?/He’s/she’s + (adjective)./Who’s + (adjective +er), (person 1) or (person 2)./(Person 1) + (to be) + (adjective +er)+ than + (person 2).
Lesson 4
: Ngữ âm
/ð/ father, /θ/ thin
Unit 15-When's Children's Day?
(Khi nào là Ngày Thiếu Nhi?)
Lesson 1
: Từ vựng
Christmas, New Year, Tet, Children’s Day, Teacher’s Day
Lesson 2
: Từ vựng
decorate, banh chung, wear, firework display, lucky money, grandparents
Lesson 3
: Cấu trúc câu
When is + (festival)?/It’s on the + (date)./What do you do at/on + (festival)?/ I + (activity).
Lesson 4
: Ngữ âm
/cl/ close, /fl/ flower
Review 3-Unit 11-Unit 15
(Ôn tập Unit 11-Unit 15)
Review 3
: Unit 11-Unit 15
Ôn tập Unit 11-Unit 15
Unit 16-Let's go to the bookshop.
(Cùng đi tới hiệu sách nào.)
Lesson 1
: Từ vựng
buy, sweet, chocolate, sweet shop, bakery, medicine, pharmacy
Lesson 2
: Từ vựng
film, cinema, bookshop, swimming pool, hungry, supermarket, busy
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Let’s go to the + (place)./Great idea! /Sorry, I’m busy./Why do you want to go to the + (place)?/ Because I want to + (action verb).
Lesson 4
: Cấu trúc câu
Why do they want to go to the + (place)?/Because they want to + (activity)./Why does + he/she + want to go to the + (place)?/Because he/she + wants to + (activity).
Lesson 5
: Ngữ âm
book, bookǀshop, baǀkeǀry, suǀperǀmarǀket
Unit 17-How much is the T-shirt?
(Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?)
Lesson 1
: Từ vựng
how much, dong, thousand, sales assistant
Lesson 2
: Từ vựng
T-shirt, blouse, jumper, jacket, skirt, cap, scarf
Lesson 3
: Từ vựng
trousers, jeans, shorts, shoes, socks, sandals, slippers
Lesson 4
: Cấu trúc câu
Excuse me. Can I have a look at + (a thing)?/How much is + (a thing)? It’s + (an amount of money)./How much are + (things)? They’re + (an amount of money).
Lesson 5
: Trọng âm
‘sandals, ‘trousers, ‘jumper, ‘jacket
Unit 18-What's your phone number?
(Số điện thoại của bạn là gì?)
Lesson 1
: Từ vựng
phone number, call back, mobile phone, zero – oh
Lesson 2
: Từ vựng
speak, free, relax, go for a picnic, go for a walk, go fishing, go skating
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What’s your phone number?/What’s + (name) + ’s + phone number?/ It’s + (phone number)./ Would you like to + (action verb)?/ I’d love to./ Sorry, I can’t.
Lesson 4
: Trọng âm
re’peat, en’joy, in’vite, com’plete
Unit 19-What animal do you want to see?
(Bạn muốn xem con vật nào?)
Lesson 1
: Từ vựng
zoo, tiger, elephant, zebra, bear, monkey, kangaroo, crocodile
Lesson 2
: Từ vựng
funny, scary, big, fast, beautiful, friendly
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What animal do you want to see?/I want to see + (name of the animal in plural form)./I like + (name of the animal in plural form) + because + (reason)./I don’t like + (name of the animal in plural form) + because + (reason).
Lesson 4
: Cấu trúc câu
What animal do they want to see?/They + want to see + (name of the animal in plural form)./What animal does + he/she/it + want to see?/He/She/It + wants to see + (name of the animal in plural form)./They like + (name of the animal in plural form) + b
Lesson 5
: Trọng âm
‘elephant, ‘crocodile, ‘wonderful, ‘beautiful
Unit 20-What are you going to do this summer?
(Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
Lesson 1
: Từ vựng
summer holiday, stay in a hotel, eat seafood, delicious, swim in the sea, build sandcastles, go on a boat cruise
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Where are you going + (time)? – I’m going to + (place)./ What are you going to do + (place)? – I’m going to + (action verb).
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Where are they going + (time)? – They are going to + (place)./ Where is + he/she + going + (time)? – He/She + is going to + (place)./ What are they going to do + (place)? – They are going to + (action verb)./ What is + he/she + going to do + (place)?
Lesson 4
: Trọng âm
de’licious, e’normous, No’vember, De’cember
Review 4-Unit 16-Unit 20
(Ôn tập Unit 16-Unit 20)
Review 4
: Unit 16-Unit 20
Ôn tập Unit 16-Unit 20