Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 19: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem con vật nào?)
Lesson 5: Trọng âm (‘elephant, ‘crocodile, ‘wonderful, ‘beautiful)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 20: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
Lesson 1: Từ vựng (summer holiday, stay in a hotel, eat seafood, delicious, swim in the sea, build sandcastles, go on a boat cruise)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 20: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
Lesson 2: Cấu trúc câu (Where are you going + (time)? – I’m going to + (place)./ What are you going to do + (place)? – I’m going to + (action verb).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 20: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Where are they going + (time)? – They are going to + (place)./ Where is + he/she + going + (time)? – He/She + is going to + (place)./ What are they going to do + (place)? – They are going to + (action verb)./ What is + he/she + going to do + (place)?)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 20: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
Lesson 4: Trọng âm (de’licious, e’normous, No’vember, De’cember)
Tiếng Anh Lớp 4
Review 4: Unit 16-Unit 20 (Ôn tập Unit 16-Unit 20)
Review 4: Unit 16-Unit 20 (Ôn tập Unit 16-Unit 20)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 11: What's the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)
Lesson 1: Từ vựng (toothache, dentist, earache, stomach ache, sore throat)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 11: What's the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)
Lesson 2: Từ vựng (fever, pain, headache, backache, take a rest)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 11: What's the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What's the matter with you? I have a + (health problem)./ What's the matter with + (him, her, them)? (He, She, They) + has/have a + (health problem).)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 11: What's the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)
Lesson 4: Ngữ điệu (What's the matter with you? ↘ I have a headache ↘)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 12: Don't ride your bike too fast! (Đừng đi xe đạp quá nhanh!)
Lesson 1: Từ vựng (dangerous, knife, cut, stove, match, burn)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 12: Don't ride your bike too fast! (Đừng đi xe đạp quá nhanh!)
Lesson 2: Từ vựng (stairs, run down, ride, fall off, climb, break)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 12: Don't ride your bike too fast! (Đừng đi xe đạp quá nhanh!)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Don't + (action verb). Okay, I won't./ Why shouldn't + (person) + (action verb)? Because + (person) + may + (action verb).)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 12: Don't ride your bike too fast! (Đừng đi xe đạp quá nhanh!)
Lesson 4: Ngữ điệu (Don't play with the knife. ↘ Okay, I won't. ↘/ Why shouldn't I play with the knife? ↘ Because you may cut yourself. ↘)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
Lesson 1: Từ vựng (survey, free time, go to the cinema, do karate, clean the house, surf the Internet)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
Lesson 2: Từ vựng (go hiking, go fishing, go skating, go camping, go swimming)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What do you do in your free time? I + (action verb)./ What does + (he/she) do in + (his,/her) + free time? (He/She) + (action verb).)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
Lesson 4: Ngữ điệu (What do you do in your free time? ↘ I surf the Internet. ↘)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 14: What happened in the story? (Việc gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
Lesson 1: Từ vựng (folk tale, watermelon, order, far away, seed, character)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 14: What happened in the story? (Việc gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
Lesson 2: Từ vựng (intelligent, greedy, stupid, hard-working, kind)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 14: What happened in the story? (Việc gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What happened in the story? ↘ First, King Hung ordered Mai An Tiem and his family to live on an island. ↘)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 14: What happened in the story? (Việc gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
Lesson 4: Ngữ điệu (What happened in the story? First,...Then,...Next,...In the end,.../ What do you think of + (name of character)? I think + (character) + (be) + (adjective).)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
Lesson 1: Từ vựng (pilot, astronaut, nurse, writer, artist, architect)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
Lesson 2: Từ vựng (grow up, work out, look after patients, design buildings, fly a plane)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What would you like to be in the future? I'd like to be + (a/an) + (job)./ Why would you like to be + (a/an) + (job)? Because I'd like to + (action verb).)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
Lesson 4: Ngữ điệu (What would you like to be in the future? ↘ I'd like to be a nurse. ↘)
Tiếng Anh Lớp 5
Review 3: Unit 11-Unit 15 (Ôn tập Unit 11-Unit 15)
Review 3: Unit 11 - Unit 15 (Ôn tập Unit 11 - Unit 15)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 16: Where's the post office? (Bưu điện ở đâu?)
Lesson 1: Từ vựng (bus stop, museum, theatre, post office, pharmacy, stadium)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 16: Where's the post office? (Bưu điện ở đâu?)
Lesson 2: Từ vựng (between, opposite, next to, on the corner)
Tiếng Anh Lớp 5
Unit 16: Where's the post office? (Bưu điện ở đâu?)
Lesson 3: Từ vựng (take a coach, take a taxi, take a boat, by plane, get on, get off)
1
...
10
11
12
...
15