Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 13: Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không?)
Lesson 2: Từ vựng (drink, milk, lemonade, orange juice, water)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 13: Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What’s your favorite food/drink? It’s + (food/drink)/Would you like some + (food/drink)?/Yes, please./No, thanks.)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 13: Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không?)
Lesson 4: Ngữ âm (/f/ fish, /ʃ/ she)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 14: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
Lesson 1: Từ vựng (old, young, big, small, strong, weak)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 14: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
Lesson 2: Từ vựng (fat, slim, tall, short, thin, thick)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 14: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What does he/she look like?/He’s/she’s + (adjective)./Who’s + (adjective +er), (person 1) or (person 2)./(Person 1) + (to be) + (adjective +er)+ than + (person 2).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 14: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
Lesson 4: Ngữ âm (/ð/ father, /θ/ thin)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 15: When's Children's Day? (Khi nào là Ngày Thiếu Nhi?)
Lesson 1: Từ vựng (Christmas, New Year, Tet, Children’s Day, Teacher’s Day)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 15: When's Children's Day? (Khi nào là Ngày Thiếu Nhi?)
Lesson 2: Từ vựng (decorate, banh chung, wear, firework display, lucky money, grandparents)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 15: When's Children's Day? (Khi nào là Ngày Thiếu Nhi?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (When is + (festival)?/It’s on the + (date)./What do you do at/on + (festival)?/ I + (activity).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 15: When's Children's Day? (Khi nào là Ngày Thiếu Nhi?)
Lesson 4: Ngữ âm (/cl/ close, /fl/ flower)
Tiếng Anh Lớp 4
Review 3: Unit 11-Unit 15 (Ôn tập Unit 11-Unit 15)
Review 3: Unit 11-Unit 15 (Ôn tập Unit 11-Unit 15)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 16: Let's go to the bookshop. (Cùng đi tới hiệu sách nào.)
Lesson 1: Từ vựng (buy, sweet, chocolate, sweet shop, bakery, medicine, pharmacy)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 16: Let's go to the bookshop. (Cùng đi tới hiệu sách nào.)
Lesson 2: Từ vựng (film, cinema, bookshop, swimming pool, hungry, supermarket, busy)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 16: Let's go to the bookshop. (Cùng đi tới hiệu sách nào.)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Let’s go to the + (place)./Great idea! /Sorry, I’m busy./Why do you want to go to the + (place)?/ Because I want to + (action verb).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 16: Let's go to the bookshop. (Cùng đi tới hiệu sách nào.)
Lesson 4: Cấu trúc câu (Why do they want to go to the + (place)?/Because they want to + (activity)./Why does + he/she + want to go to the + (place)?/Because he/she + wants to + (activity).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 16: Let's go to the bookshop. (Cùng đi tới hiệu sách nào.)
Lesson 5: Ngữ âm (book, bookǀshop, baǀkeǀry, suǀperǀmarǀket)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 17: How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?)
Lesson 1: Từ vựng (how much, dong, thousand, sales assistant)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 17: How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?)
Lesson 2: Từ vựng (T-shirt, blouse, jumper, jacket, skirt, cap, scarf)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 17: How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?)
Lesson 3: Từ vựng (trousers, jeans, shorts, shoes, socks, sandals, slippers)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 17: How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?)
Lesson 4: Cấu trúc câu (Excuse me. Can I have a look at + (a thing)?/How much is + (a thing)? It’s + (an amount of money)./How much are + (things)? They’re + (an amount of money).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 17: How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?)
Lesson 5: Trọng âm (‘sandals, ‘trousers, ‘jumper, ‘jacket)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 18: What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
Lesson 1: Từ vựng (phone number, call back, mobile phone, zero – oh)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 18: What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
Lesson 2: Từ vựng (speak, free, relax, go for a picnic, go for a walk, go fishing, go skating)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 18: What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What’s your phone number?/What’s + (name) + ’s + phone number?/ It’s + (phone number)./ Would you like to + (action verb)?/ I’d love to./ Sorry, I can’t.)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 18: What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
Lesson 4: Trọng âm (re’peat, en’joy, in’vite, com’plete)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 19: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem con vật nào?)
Lesson 1: Từ vựng (zoo, tiger, elephant, zebra, bear, monkey, kangaroo, crocodile)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 19: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem con vật nào?)
Lesson 2: Từ vựng (funny, scary, big, fast, beautiful, friendly)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 19: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem con vật nào?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What animal do you want to see?/I want to see + (name of the animal in plural form)./I like + (name of the animal in plural form) + because + (reason)./I don’t like + (name of the animal in plural form) + because + (reason).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 19: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem con vật nào?)
Lesson 4: Cấu trúc câu (What animal do they want to see?/They + want to see + (name of the animal in plural form)./What animal does + he/she/it + want to see?/He/She/It + wants to see + (name of the animal in plural form)./They like + (name of the animal in plural form) + b)
1
...
9
10
11
...
15