Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 16: Do you have any pets? (Bạn có nuôi con vật nào không?)
Lesson 2: Từ vựng (on, in, at, next to, under, in front of)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 16: Do you have any pets? (Bạn có nuôi con vật nào không?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Do you have any pets?/Yes, I do./No, I don’t./I have + (quantity) + (pet’s name)./Where’s the + (pet’s name)?/ It’s + (preposition of place) + (location)./Where are the + (pets’ names)?/They’re + (preposition of place) + (location).)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 16: Do you have any pets? (Bạn có nuôi con vật nào không?)
Lesson 4: Ngữ âm (/ɒ/ dog, /ə/ parrot)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích món đồ chơi nào?)
Lesson 1: Từ vựng (truck, room, playroom, same, different,)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích món đồ chơi nào?)
Lesson 2: Từ vựng (ships, trucks, kites, planes, goldfish)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích món đồ chơi nào?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What toys do you like?/I like + (toy’s name (s))./How many + (pet’s name (s)) + do you have?/ I have + (quantity) + (pet’s name (s)).)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích món đồ chơi nào?)
Lesson 4: Ngữ âm (/aɪ/ kite, /ɪ/ ink)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 18: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
Lesson 1: Từ vựng (cook, read, sing, dance, watch TV, skate)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 18: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
Lesson 2: Từ vựng (draw, play the piano, listen to music, do homework, clean the floor)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 18: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What are you doing?/ I am + (Ving)./What is he/she doing?/He/She is + (Ving).)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 18: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
Lesson 4: Ngữ âm (/iː/ read, /ɔː/ draw)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 19: They're in the park. (Họ ở trong công viên.)
Lesson 1: Từ vựng (park, cycle, fly, kites, skip)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 19: They're in the park. (Họ ở trong công viên.)
Lesson 2: Từ vựng (weather, sunny, rainy, cloudy, windy, snowy, stormy)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 19: They're in the park. (Họ ở trong công viên.)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What are they doing? They’re + (V_ing)/What’s the weather like?/It’s + (weather condition).)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 19: They're in the park. (Họ ở trong công viên.)
Lesson 4: Ngữ âm (/eɪ/ rain, bake)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 20: Where's Sa Pa? (Sa Pa ở đâu?)
Lesson 1: Từ vựng (north, south, central, bay, mountain)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 20: Where's Sa Pa? (Sa Pa ở đâu?)
Lesson 2: Từ vựng (place, theatre, temple, museum, lake)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 20: Where's Sa Pa? (Sa Pa ở đâu?)
Lesson 3: Từ vựng (city, town, village, near, far)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 20: Where's Sa Pa? (Sa Pa ở đâu?)
Lesson 4: Cấu trúc câu (Where’s + (place)?/It’s in north Vietnam./Is (place 1) near (place 2)?/ Yes, it is./No, it isn’t.)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 20: Where's Sa Pa? (Sa Pa ở đâu?)
Lesson 5: Ngữ âm (/ɑː/ car, /ɔː/ corn)
Tiếng Anh Lớp 3
Review 4: Unit 16-Unit 20 (Ôn tập Unit 16-Unit 20)
Review 4: Unit 16-Unit 20 (Ôn tập Unit 16-Unit 20)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 11: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
Lesson 1: Từ vựng (in the morning, at noon, in the afternoon, in the evening, at night, at midnight)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 11: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
Lesson 2: Từ vựng (get up, have breakfast, go to school, have lunch, go home, have dinner, do homework, go to bed)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 11: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What time is it?/It’s + (time)./What time do you + (activity)?/I + (activity) + at + (time).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 11: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
Lesson 4: Ngữ âm (/ʊ/ cook, /uː/ balloon)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 12: What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
Lesson 1: Từ vựng (job, farmer, student, worker, doctor, nurse, driver, clerk)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 12: What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
Lesson 2: Từ vựng (place of work, hospital, field, factory, office)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 12: What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What does your + (a family member) + do?/He’s/She’s a + (job)./Where does he/she work?/He/She works in + (place of work).)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 12: What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
Lesson 4: Ngữ âm (/i:/ field, teacher)
Tiếng Anh Lớp 4
Unit 13: Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không?)
Lesson 1: Từ vựng (beef, pork, fish, chicken, rice, bread, noodles, vegetables)
1
...
8
9
10
...
15