Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
--
Unit 13: Adjective + Noun ()
Adjective + Noun: (TÍNH TỪ + DANH TỪ = CỤM DANH TỪ)
--
Unit 14: Be + Adjective ()
Be + Adjective: (CÁCH DÙNG TÍNH TỪ MIÊU TẢ CẢM XÚC/ NGOẠI HÌNH)
--
Unit 15: Adjective + Noun = Be + Adjective ()
Adjective + Noun = Be + Adjective: (TÍNH TỪ + DANH TỪ = TO BE + TÍNH TỪ)
--
Unit 16: Numbers ()
Number + noun: (SỐ ĐẾM + DANH TỪ)
--
Unit 17: Like / Likes ()
Like / Likes: (DÙNG LIKE/LIKES NÓI SỞ THÍCH)
--
Unit 18: Have / Has ()
Have / Has: (DÙNG HAVE/HAS NÓI VỀ SỰ SỞ HỮU)
--
Unit 19: Don’t / Doesn’t + Like ()
Don’t / Doesn’t + Like: (THỂ PHỦ ĐỊNH CỦA LIKE)
--
Unit 20: Do / Does + Like …? ()
Do / Does + Like …?: (CÂU HỎI KHÔNG CÓ TỪ ĐỂ HỎI CỦA LIKE)
--
Unit 21: What + Do / Does + Like? ()
What + Do / Does + Like?: (DÙNG LIKE HỎI VỀ SỞ THÍCH)
--
Unit 22: Can / Can’t ()
Can / Can’t: (DÙNG CAN/CAN'T NÓI VỀ KHẢ NĂNG)
--
Unit 23: Can …? ()
Can …?: (CÁCH HỎI VỀ KHẢ NĂNG DÙNG "CAN")
--
Unit 24: It Is + Time / Weather / Season ()
It Is + Time / Weather / Season: (CÁCH NÓI THỜI GIAN/THỜI TIẾT)
--
Unit 1: Regular Plural Nouns ()
Regular Plural Nouns: (DANH TỪ SỐ NHIỀU CÓ QUY TẮC)
--
Unit 2: Irregular Plural Nouns ()
Irregular Plural Nouns: (DANH TỪ SỐ NHIỀU BẤT QUY TẮC)
--
Unit 3: Countable & Uncountable Nouns ()
Countable & Uncountable Nouns: (DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC)
--
Unit 4: A / An / Some + Noun ()
A / An / Some + Noun: (CÁCH SỬ DỤNG A/AN/SOME)
--
Unit 5: Possessive Adjectives ()
Possessive Adjectives: (TÍNH TỪ SỞ HỮU)
--
Unit 6: Possessive Pronouns ()
Possessive Pronouns: (ĐẠI TỪ SỞ HỮU)
--
Unit 7 + 8: Object Pronouns ()
Object Pronouns: (ĐẠI TỪ TÂN NGỮ)
--
Unit 9: Present Simple (Affirmatives) ()
Present Simple (Affirmatives): (CÂU KHẲNG ĐỊNH CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
--
Unit 10: Present Simple (Negatives) ()
Present Simple (Negatives): (CÂU PHỦ ĐỊNH CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
--
Unit 11: Present Simple (Yes / No Questions) ()
Present Simple (Yes / No Questions): (CÂU HỎI KHÔNG CÓ TỪ ĐỂ HỎI CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
--
Unit 12: Present Simple (What Questions) ()
Present Simple (What Questions): (CÂU HỎI "WHAT" CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
--
Unit 13: Present Continuous (Affirmatives) ()
Present Continuous (Affirmatives): (CÂU KHẲNG ĐỊNH CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
--
Unit 14: Present Continuous (Negatives) ()
Present Continuous (Negatives): (CÂU PHỦ ĐỊNH CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
--
Unit 15: Present Continuous (Yes / No Questions) ()
Present Continuous (Yes / No Questions): (CÂU HỎI KHÔNG CÓ TỪ ĐỂ HỎI CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
--
Unit 16: Present Continuous (Wh- Questions) ()
Present Continuous (Wh- Questions): (CÂU HỎI "WHAT" CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
--
Unit 16: Present Continuous (Wh- Questions) ()
Present Continuous - P2 (Wh- Questions): (CÂU HỎI "WHO" CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
--
Unit 17: Comparatives ()
Comparatives: (SO SÁNH HƠN)
--
Unit 18: Superlatives ()
Superlatives: (SO SÁNH HƠN NHẤT)
1
...
12
13
14
15