Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Lesson 3: Ngữ âm (/m/ mom, /p/ picture)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 1-Hello
(Xin chào)
Lesson 1
: Từ vựng
hi, hello, how, fine, thanks, thank you, bye
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Hello. I’m + (name)/Hi. I’m + (name)./ How are you?/ I’m fine, thanks./I’m fine, thank you.
Lesson 3
: Ngữ âm
/b/ bye, /h/ hello
Unit 2-What's your name?
(Tên của bạn là gì?)
Lesson 1
: Từ vựng
name, spell, what, you, your, the English alphabet
Lesson 2
: Cấu trúc câu
What’s your name? My name’s+ (name)./How do you spell your name?
Lesson 3
: Ngữ âm
/m/ mom, /p/ picture
Unit 3-This is Tony.
(Đây là Tony.)
Lesson 1
: Từ vựng
this, that, yes, no
Lesson 2
: Cấu trúc câu
This is + (name)./ Is this/that + (name)? Yes, it is/No, it isn’t.
Lesson 3
: Ngữ âm
/t/ tiger, /j/ yes
Unit 4-How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
Lesson 1
: Từ vựng
who, how old, year old, he, she
Lesson 2
: Từ vựng
one, two, three, four, five
Lesson 3
: Từ vựng
six, seven, eight, nine, ten
Lesson 4
: Cấu trúc câu
Who’s that? It’s + (name)./How old are you? I’m + (age).
Lesson 5
: Ngữ âm
/f/ four, /s/ six
Unit 5-Are they your friends?
(Họ có phải là bạn của cậu không?)
Lesson 1
: Từ vựng
they, friend, classmate, teacher, student
Lesson 2
: Cấu trúc câu
This is my friend + (name)./Are they your friends? Yes, they are./No, they aren’t.
Lesson 3
: Ngữ âm
/æ/ that, /e/ yes
Review 1-Unit 1-Unit 5
(Ôn tập Unit 1-Unit 5)
Review 1
: Ôn tập
Unit 1-Unit 5
Unit 6-Stand up!
(Đứng lên!)
Lesson 1
: Từ vựng
stand up, sit down, come in, go out, open, close
Lesson 2
: Từ vựng
be quiet, don’t talk, ask/answer a question, write, speak
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Stand up!/May I sit down?/Yes, you may./ No, you may not.
Lesson 4
: Ngữ âm
/k/ come, /d/ down
Unit 7-That's my school.
(Đó là trường của tớ.)
Lesson 1
: Từ vựng
school library, classroom, computer room, music room, playground, gym
Lesson 2
: Từ vựng
big, large, small, new, old, nice, beautiful
Lesson 3
: Cấu trúc câu
That’s the + (school facility)./Is the + (school facility) + (adjective)?/Yes, it is/No, it isn’t.
Lesson 4
: Ngữ âm
/dʒ/ gym, /l/ library
Unit 8-This is my pen.
(Đây là bút của tớ.)
Lesson 1
: Từ vựng
school bag, desk, pen, rubber, pencil, pencil case
Lesson 2
: Từ vựng
notebook, book, ruler, pencil sharpener
Lesson 3
: Cấu trúc câu
This/That is + (a school thing)./These/Those are + (school things).
Lesson 4
: Ngữ âm
/r/ ruler, /ð/ this
Unit 9-What colour is it?
(Đây là màu gì?)
Lesson 1
: Từ vựng
colour, yellow, green, brown, blue, white
Lesson 2
: Từ vựng
pink, orange, black, purple, red
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What colour is it? It’s + (colour)./ What colour are they? They’re + (colour). /What colour is/are your + (a school thing/school things)?
Lesson 4
: Cấu trúc câu
Is this/that your + (a school thing)? Yes it is/ No, it isn’t.
Lesson 5
:
/ɪ/ it, /ɒ/ orange
Unit 10-What do you do at break time?
(Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
Lesson 1
: Từ vựng
break time, play, like, hide-and-seek, blind man’s bluff, skipping, skating
Lesson 2
: Từ vựng
badminton, football, table tennis, basketball, chess
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What do you do at break time? I play (a game/sport). /Do you like (a game/sport)? Yes, I do./No, I don’t.
Lesson 4
: Ngữ âm
/bl/ blind, /sk/ skating
Review 2-Unit 6-Unit 10
(Ôn tập Unit 6-Unit 10)
Review 2
: Unit 6-Unit 10
Ôn tập Unit 6-Unit 10
Unit 11-This is my family.
(Đây là gia đình của tớ.)
Lesson 1
: Từ vựng
photo, family, man, woman, boy, girl
Lesson 2
: Từ vựng
father, mother, grandfather, grandmother, brother, sister
Lesson 3
: Từ vựng
eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen
Lesson 4
: Từ vựng
numbers from 20 to 99
Lesson 5
: Cấu trúc câu
Who’s that? He’s/She’s my + (family member)/ How old is your + (family member)? He’s/She’s + (number of age) + year(s) old.
Lesson 6
: Ngữ âm
/br/ brother, /gr/ grandmother
Unit 12-This is my house.
(Đây là nhà của tớ.)
Lesson 1
: Từ vựng
living room, kitchen, bathroom, bedroom, dining room, garden
Lesson 2
: Từ vựng
gate, fence, yard, tree, pond
Lesson 3
: Cấu trúc câu
There’s a + (house facility)./Is there a + (house facility)?/Yes, there is./No, there isn’t.
Lesson 4
: Ngữ âm
/tʃ/ kitchen, /θ/ bathroom
Unit 13-Where's my book?
(Sách của tớ ở đâu?)
Lesson 1
: Từ vựng
bed, chair, picture, poster, coat, ball
Lesson 2
: Từ vựng
where, near, under, behind, on
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Where’s my + (an item)? It’s + (preposition of place) + (location)/Where are my + (things)?/They are/ They’re + (preposition of place) + (location)./It’s here./They’re here./It’s there./They’re there.
Lesson 4
: Ngữ âm
/tʃ/ chair, /w/ where
Unit 14-Are there any posters in the room?
(Có tấm áp phích nào trong phòng không?)
Lesson 1
: Từ vựng
sofa, television/ TV, fan, map, door, window
Lesson 2
: Từ vựng
cup, cupboard, lamp, mirror, wardrobe
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Are there any + (things)+ in the room?/ Yes, there are./No, there aren’t./How many + (things) + are there?/There is one./There are + (number). (>1).
Lesson 4
: Ngữ âm
/æ/ cat, /ʌ/ sun
Unit 15-Do you have any toys?
(Bạn có đồ chơi nào không?)
Lesson 1
: Từ vựng
toy, doll, teddy bear, car, robot
Lesson 2
: Từ vựng
puzzle, yo-yo, ship, plane, kite
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Do you have + a + (toy’s name)?/ Yes, I do./ No, I don’t./ Does he/she have + a + (toy’s name)?/ Yes, he/she does./No, he/she doesn’t.
Lesson 4
: Ngữ âm
/pl/ playground, /ʃ/ ship
Review 3-Unit 11-Unit 15
(Ôn tập Unit 11-Unit 15)
Review 3
: Unit 11-Unit 15
Ôn tập Unit 11-Unit 15
Unit 16-Do you have any pets?
(Bạn có nuôi con vật nào không?)
Lesson 1
: Từ vựng
pet, rabbit, cat, parrot, goldfish, fish tank, cage, flower pot
Lesson 2
: Từ vựng
on, in, at, next to, under, in front of
Lesson 3
: Cấu trúc câu
Do you have any pets?/Yes, I do./No, I don’t./I have + (quantity) + (pet’s name)./Where’s the + (pet’s name)?/ It’s + (preposition of place) + (location)./Where are the + (pets’ names)?/They’re + (preposition of place) + (location).
Lesson 4
: Ngữ âm
/ɒ/ dog, /ə/ parrot
Unit 17-What toys do you like?
(Bạn thích món đồ chơi nào?)
Lesson 1
: Từ vựng
truck, room, playroom, same, different,
Lesson 2
: Từ vựng
ships, trucks, kites, planes, goldfish
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What toys do you like?/I like + (toy’s name (s))./How many + (pet’s name (s)) + do you have?/ I have + (quantity) + (pet’s name (s)).
Lesson 4
: Ngữ âm
/aɪ/ kite, /ɪ/ ink
Unit 18-What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
Lesson 1
: Từ vựng
cook, read, sing, dance, watch TV, skate
Lesson 2
: Từ vựng
draw, play the piano, listen to music, do homework, clean the floor
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What are you doing?/ I am + (Ving)./What is he/she doing?/He/She is + (Ving).
Lesson 4
: Ngữ âm
/iː/ read, /ɔː/ draw
Unit 19-They're in the park.
(Họ ở trong công viên.)
Lesson 1
: Từ vựng
park, cycle, fly, kites, skip
Lesson 2
: Từ vựng
weather, sunny, rainy, cloudy, windy, snowy, stormy
Lesson 3
: Cấu trúc câu
What are they doing? They’re + (V_ing)/What’s the weather like?/It’s + (weather condition).
Lesson 4
: Ngữ âm
/eɪ/ rain, bake
Unit 20-Where's Sa Pa?
(Sa Pa ở đâu?)
Lesson 1
: Từ vựng
north, south, central, bay, mountain
Lesson 2
: Từ vựng
place, theatre, temple, museum, lake
Lesson 3
: Từ vựng
city, town, village, near, far
Lesson 4
: Cấu trúc câu
Where’s + (place)?/It’s in north Vietnam./Is (place 1) near (place 2)?/ Yes, it is./No, it isn’t.
Lesson 5
: Ngữ âm
/ɑː/ car, /ɔː/ corn
Review 4-Unit 16-Unit 20
(Ôn tập Unit 16-Unit 20)
Review 4
: Unit 16-Unit 20
Ôn tập Unit 16-Unit 20