Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Review 2: Unit 6-Unit 10 (Ôn tập Unit 6-Unit 10)
Tiếng Anh Lớp 2
Unit 1-In the hallway
(Ở hành lang)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/ʌ/ gloves, honey, mother, son
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Can you see the gloves?
Unit 2-At the cafe
(Ở quán cà phê)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/eɪ/ baby, cake, grapes, table
Lesson 2
: Cấu trúc câu
The cake is on the table.
Unit 3-On the street
(Ở trên đường)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/aɪ/ Mike, bike, five, slide
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Five boys are riding bikes.
Unit 4-At the ice cream van
(Tại điểm xe bán kem)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/iː/ beach, ice cream, peach, tea
Lesson 2
: Cấu trúc câu
They’re having ice cream.
Unit 5-In the woodland
(Ở trong rừng)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/iː/ bee, sheep, sweets, tree
Lesson 2
: Cấu trúc câu
I can draw a bee.
Review 1-Unit 1-Unit 5
(Ôn tập Unit 1-Unit 5)
Review 1
: Unit 1-Unit 5
Ôn tập Unit 1-Unit 5
Unit 6-At the breakfast table
(Tại bàn ăn sáng)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/e/ bread, breakfast, head, sweater
Lesson 2
: Cấu trúc câu
I have breakfast.
Unit 7-On the coast
(Trên bờ biển)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/əʊ/ boat, coach, coast, coat
Lesson 2
: Cấu trúc câu
I can see the boat
Unit 8-At the school festival
(Tại lễ hội trường)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/u:/ balloon, food, school, scooter
Lesson 2
: Cấu trúc câu
He’s drawing a balloon.
Unit 9-On the river
(Ở trên sông)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/aʊ/ blouse, house, mouse, trousers
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Look at the house.
Unit 10-In the classroom
(Trong lớp học)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/ə(r)/ baker, dancer, driver, teacher
Lesson 2
: Cấu trúc câu
She’s a teacher.
Review 2-Unit 6-Unit 10
(Ôn tập Unit 6-Unit 10)
Review 2
: Unit 6-Unit 10
Ôn tập Unit 6-Unit 10
Unit 11-At the campsite
(Tại điểm cắm trại)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/bl/ black, blackberries, blanket, blossom
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Where is/are the blanket/ blankets? It’s/They’re on the table.
Unit 12-On the bridge
(Ở trên cầu)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/br/ Brian, branch, bridge, brush
Lesson 2
: Cấu trúc câu
What’s Brian doing?/He’s drawing a branch.
Unit 13-In the village square
(Ở quảng trường làng)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/cl/ clock, clothes, cloud, clown
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Can you see a clock?/Yes, I can./No, I can’t.
Unit 14-At the supermarket
(Ở siêu thị)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/tʃ/ cheese, cherries, chicken, chocolate
Lesson 2
: Cấu trúc câu
What do we need?/We need some chicken.
Unit 15-In the clothes shop
(Trong cửa hàng quần áo)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/ʃ/ shoes, shop, shorts, T-shirt
Lesson 2
: Cấu trúc câu
What do you want to buy?/I want to buy some shorts.
Review 3-Unit 11-Unit 15
(Ôn tập Unit 11-Unit 15)
Review 3
: Unit 11-Unit 15
Ôn tập Unit 11-Unit 15
Unit 16-In the playground
(Trong sân chơi)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/pl/ plane, plant, plate, plum
Lesson 2
: Cấu trúc câu
What are these?/They are planes.
Unit 17-In the mountains
(Ở trên núi)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/sk/ skating, skiing, skirt, sky
Lesson 2
: Cấu trúc câu
What are they doing?/They are skiing.
Unit 18-On the train
(Ở trên tàu hỏa)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/tr/ train, tray, trolley, truck
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Where’s the truck?/It’s on the road.
Unit 19-In the living room
(Trong phòng khách)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/ð/ brother, feathers, grandfather, grandmother
Lesson 2
: Cấu trúc câu
Who’s that?/That’s my grandmother.
Unit 20-At the doctor's
(Ở phòng khám)
Lesson 1
: Phát âm và Từ vựng
/θ/ mouth, throat, thumb, tooth
Lesson 2
: Cấu trúc câu
What’s the matter?/My tooth is painful.
Review 4-Unit 16-Unit 20
(Ôn tập Unit 16-Unit 20)
Review 4
: Unit 16-Unit 20
Ôn tập Unit 16-Unit 20