Megabook
0
Tất cả
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
0981.039.959
Đăng nhập
Đăng ký
Danh mục sản phẩm
Tất cả sách
Sách bán chạy
Sách sắp phát hành
Sách Luyện Thi THPT Quốc Gia
Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
Sách Mầm Non - Tiểu Học
Sách Ngôn Ngữ Anh Văn
Sách tiếng Trung
Sách tiếng Nhật
Chia sẻ
Tài liệu
File Nghe
SALE SỐC
Học Tiếng Anh
Hỗ trợ khách hàng
Hướng dẫn mua hàng
Chính sách bảo mật
Điều khoản sử dụng
Chính sách vận chuyển
Quy định đổi trả hàng và hoàn tiền
Hotline: 0981.039.959
Giỏ hàng
Quản lý tài khoản
Kiểm tra đơn hàng
Nhập số điện thoại của bạn vào ô bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho bạn
Gửi
Trang chủ
Học Tiếng Anh
Chọn lớp Tiếng Anh
Tất Cả
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh Lớp 3
Tiếng Anh Lớp 4
Tiếng Anh Lớp 5
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 9: What colour is it? (Đây là màu gì?)
Lesson 1: Từ vựng (colour, yellow, green, brown, blue, white)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 9: What colour is it? (Đây là màu gì?)
Lesson 2: Từ vựng (pink, orange, black, purple, red)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 9: What colour is it? (Đây là màu gì?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What colour is it? It’s + (colour)./ What colour are they? They’re + (colour). /What colour is/are your + (a school thing/school things)?)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 9: What colour is it? (Đây là màu gì?)
Lesson 4: Cấu trúc câu (Is this/that your + (a school thing)? Yes it is/ No, it isn’t.)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 9: What colour is it? (Đây là màu gì?)
Lesson 5: (/ɪ/ it, /ɒ/ orange)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 10: What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
Lesson 1: Từ vựng (break time, play, like, hide-and-seek, blind man’s bluff, skipping, skating)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 10: What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
Lesson 2: Từ vựng (badminton, football, table tennis, basketball, chess)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 10: What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (What do you do at break time? I play (a game/sport). /Do you like (a game/sport)? Yes, I do./No, I don’t.)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 10: What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
Lesson 4: Ngữ âm (/bl/ blind, /sk/ skating)
Tiếng Anh Lớp 3
Review 2: Unit 6-Unit 10 (Ôn tập Unit 6-Unit 10)
Review 2: Unit 6-Unit 10 (Ôn tập Unit 6-Unit 10)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 11: This is my family. (Đây là gia đình của tớ.)
Lesson 1: Từ vựng (photo, family, man, woman, boy, girl)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 11: This is my family. (Đây là gia đình của tớ.)
Lesson 2: Từ vựng (father, mother, grandfather, grandmother, brother, sister)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 11: This is my family. (Đây là gia đình của tớ.)
Lesson 3: Từ vựng (eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 11: This is my family. (Đây là gia đình của tớ.)
Lesson 4: Từ vựng (numbers from 20 to 99)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 11: This is my family. (Đây là gia đình của tớ.)
Lesson 5: Cấu trúc câu (Who’s that? He’s/She’s my + (family member)/ How old is your + (family member)? He’s/She’s + (number of age) + year(s) old.)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 11: This is my family. (Đây là gia đình của tớ.)
Lesson 6: Ngữ âm (/br/ brother, /gr/ grandmother)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 12: This is my house. (Đây là nhà của tớ.)
Lesson 1: Từ vựng (living room, kitchen, bathroom, bedroom, dining room, garden)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 12: This is my house. (Đây là nhà của tớ.)
Lesson 2: Từ vựng (gate, fence, yard, tree, pond)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 12: This is my house. (Đây là nhà của tớ.)
Lesson 3: Cấu trúc câu (There’s a + (house facility)./Is there a + (house facility)?/Yes, there is./No, there isn’t.)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 12: This is my house. (Đây là nhà của tớ.)
Lesson 4: Ngữ âm (/tʃ/ kitchen, /θ/ bathroom)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 13: Where's my book? (Sách của tớ ở đâu?)
Lesson 1: Từ vựng (bed, chair, picture, poster, coat, ball)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 13: Where's my book? (Sách của tớ ở đâu?)
Lesson 2: Từ vựng (where, near, under, behind, on)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 13: Where's my book? (Sách của tớ ở đâu?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Where’s my + (an item)? It’s + (preposition of place) + (location)/Where are my + (things)?/They are/ They’re + (preposition of place) + (location)./It’s here./They’re here./It’s there./They’re there.)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 13: Where's my book? (Sách của tớ ở đâu?)
Lesson 4: Ngữ âm (/tʃ/ chair, /w/ where)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 14: Are there any posters in the room? (Có tấm áp phích nào trong phòng không?)
Lesson 1: Từ vựng (sofa, television/ TV, fan, map, door, window)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 14: Are there any posters in the room? (Có tấm áp phích nào trong phòng không?)
Lesson 2: Từ vựng (cup, cupboard, lamp, mirror, wardrobe)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 14: Are there any posters in the room? (Có tấm áp phích nào trong phòng không?)
Lesson 3: Cấu trúc câu (Are there any + (things)+ in the room?/ Yes, there are./No, there aren’t./How many + (things) + are there?/There is one./There are + (number). (>1).)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 14: Are there any posters in the room? (Có tấm áp phích nào trong phòng không?)
Lesson 4: Ngữ âm (/æ/ cat, /ʌ/ sun)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 15: Do you have any toys? (Bạn có đồ chơi nào không?)
Lesson 1: Từ vựng (toy, doll, teddy bear, car, robot)
Tiếng Anh Lớp 3
Unit 15: Do you have any toys? (Bạn có đồ chơi nào không?)
Lesson 2: Từ vựng (puzzle, yo-yo, ship, plane, kite)
1
2
3